--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầy đét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầy đét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy đét
+ adj
scraggy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầy đét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gầy đét"
:
gay gắt
gầy đét
gấy sốt
giãy chết
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
gầy đét
:
scraggy